1
|
1131050330
|
Dương Văn
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1131050130
|
Phùng Văn
Công
|
3
|
|
|
3
|
1131050081
|
Hoàng Ngọc
Cương
|
8
|
|
|
4
|
1131050144
|
Thiều Văn
Cường
|
5
|
|
|
5
|
1131050370
|
Đinh Văn
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131050020
|
Nguyễn Hữu
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131050212
|
Nguyễn Văn
Hoan
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131050427
|
Phạm Văn
Hoàng
|
3
|
|
|
9
|
1131050433
|
Nguyễn Đình
Khôi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131050225
|
Quách Tiến
Mạnh
|
6
|
|
|
11
|
1131050155
|
Trần Quang
Nhật
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131050089
|
Cao Xuân
Phiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131050383
|
Nguyễn Duy
Quân
|
6
|
|
|
14
|
1131050252
|
Phùng Khắc
Quân
|
4
|
|
|
15
|
1131050095
|
Bùi Thái
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131050103
|
Nguyễn Hoàng
Sơn
|
6
|
|
|
17
|
1131050377
|
Nguyễn
Tân
|
4
|
|
|
18
|
0241050306
|
Đỗ Văn
Thắng
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131050192
|
Biện Đức
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131050210
|
Chu Thị
Thảo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1031050077
|
Cao Văn
Toàn
|
7
|
|
|
22
|
0341050360
|
Tạ Quốc
Văn
|
3
|
|
|
23
|
1131050462
|
Phạm Quang
Vinh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|