Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1131050370
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 13/10/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 14/09/2011 13/10/2011
10 Phân tích mạch DC/AC 1 1 3 3 F F 3 (F) 12/09/2011 10/10/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 4 D 4 (D)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điều khiển 0 1 2.1 2.7 F F 2.7 (F) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
18 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi điều khiển 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2012 03/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/07/2012 17/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao I (I)
22 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** (I) 13/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vi điều khiển nâng cao I (I)
24 Điện tử công suất (ĐT) ** ** I ** ** 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tâm lý học đại cương 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CAD trong điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2012
27 Điện tử số 4 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo