Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Tiến Mạnh
Mã sinh viên: 1131050225
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2011
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
14 Truyền hình số 7 7 B 7 (B) 23/02/2012
15 Vi điện tử 2 4 D 4 (D) 02/02/2012
16 Vi điều khiển 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
21 Điện tử số 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/04/2012 19/07/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo