Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Phiên
Mã sinh viên: 1131050089
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 11/03/2012
2 Vật lý 2 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2012 ĐPK
3 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/08/2011 18/10/2011 ĐPK
4 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 5 3 5.8 4.4 C D 5.8 (C) 20/06/2011 29/09/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/06/2011 29/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 05/09/2011 11/10/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
11 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
12 Toán ứng dụng 2 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 10/10/2011
13 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2011 04/10/2011
14 Xử lý số tín hiệu 9 9.2 A 9.2 (A) 17/09/2011
15 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2012
16 Hệ thống viễn thông 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 08/03/2012
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8 B 8 (B) 12/02/2012
19 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012 ĐPK
20 Vi điều khiển 8 8.1 B 8.1 (B) 12/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
22 Điện tử số 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Mạch điện tử 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/07/2012 23/07/2012
24 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2012 17/07/2012
25 Vi điều khiển nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2012
26 Toán ứng dụng 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/06/2012 19/07/2012
27 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/04/2012 22/04/2012
28 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 15/04/2012 ĐPK
29 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/04/2012 12/04/2012
30 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo