Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Thảo
Mã sinh viên: 1131050210
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 9 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2011 10/10/2011
10 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
13 Truyền hình số 10 9.7 A 9.7 (A) 23/02/2012
14 Vi điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/02/2012 11/03/2012
15 Vi điều khiển 0 7 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 18/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
17 Điện tử số 0 ** 2.6 ** F ** ** 11/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 04/04/2012
21 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2012
22 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 23/03/2012 21/04/2012
23 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2012 13/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo