1
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
2
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
2
|
2.3
|
3.6
|
F
|
F
|
3.6 (F)
|
20/02/2013
|
22/03/2013
|
|
3
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
**
|
0.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
CAD trong điện tử
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
24/09/2011
|
10/10/2011
|
|
5
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
20/06/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
|
7
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
9
|
2.3
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
05/09/2011
|
11/10/2011
|
|
8
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/07/2011
|
|
|
9
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
07/07/2011
|
|
|
10
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
29/08/2011
|
29/09/2011
|
|
11
|
Tiếng anh 4
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
12
|
Điều khiển lôgic (ĐT)
|
0
|
3
|
1.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
18/02/2012
|
11/03/2012
|
|
13
|
Hệ thống viễn thông
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
09/02/2012
|
|
|
14
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
|
|
|
15
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
0
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
03/02/2012
|
|
|
16
|
Truyền hình số
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
23/02/2012
|
|
|
17
|
Vi điều khiển
|
1
|
4
|
2.4
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
12/03/2012
|
13/03/2012
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
19
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
30/01/2013
|
27/02/2013
|
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
22
|
Điện tử công suất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/06/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Điện tử số
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/07/2012
|
23/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Vi điều khiển
|
0
|
5
|
1.5
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
02/07/2012
|
03/07/2012
|
|
25
|
Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
12/07/2012
|
17/07/2012
|
|
26
|
Vi điều khiển nâng cao
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/07/2012
|
|
|
27
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Vật lý 1
|
**
|
6
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
07/09/2012
|
02/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Điện tử số
|
**
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
2.3 (F)
|
04/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
**
|
5
|
**
|
5.2
|
**
|
D
|
5.2 (D)
|
09/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/03/2012
|
|
|
32
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
3
|
2.5
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
23/03/2012
|
12/04/2012
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/04/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Vật lý 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/04/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Tiếng anh 2
|
**
|
7
|
**
|
7
|
**
|
B
|
7 (B)
|
05/03/2014
|
21/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/09/2013
|
|
|
39
|
Xử lý số tín hiệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Điện tử công suất
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
07/09/2013
|
06/10/2013
|
|
41
|
Điều khiển lôgic
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
02/04/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|