Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thái Sơn
Mã sinh viên: 1131050095
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
2 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 20/02/2013 22/03/2013
3 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 0.6 ** F ** ** 01/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2011 10/10/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 29/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2011 11/10/2011
8 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 14/07/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2012 11/03/2012
13 Hệ thống viễn thông 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
16 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
19 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 24/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Mạng máy tính (ĐT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 30/01/2013 27/02/2013
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
22 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vi điều khiển 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2012 03/07/2012
25 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/07/2012 17/07/2012
26 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
27 Mạng máy tính I (I)
28 Vật lý 1 ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử số ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đo lường điện và thiết bị đo ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 09/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 23/03/2012
32 Kinh tế học đại cương 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/03/2012 12/04/2012
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
34 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 1 ** ** ** ** 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 2 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 05/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Vật lý 1 I (I)
38 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
39 Xử lý số tín hiệu I (I)
40 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 06/10/2013
41 Điều khiển lôgic 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo