Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Quân
Mã sinh viên: 1131050383
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 29/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật xung ** ** ** ** 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1 ** F ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Điều khiển lôgic ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/08/2011 29/09/2011
6 CAD trong điện tử 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 28/09/2011 30/09/2011
7 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
8 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2011
9 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
10 Thiết kế hệ thống số 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2011 27/09/2011
11 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
13 Tiếng anh 4 3 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2011
14 Điện tử số 0 2 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2011 13/10/2011
15 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
16 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
17 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
18 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 10/10/2011
19 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2012 28/03/2012 ĐPK
20 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
21 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.9 8 B 8 (B) 05/02/2012
22 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2012
23 Vi điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2012 08/03/2012
24 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.7 I C 6.7 (C) 14/03/2012
26 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2012
27 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2012 20/07/2012
28 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
29 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
30 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 03/04/2012
31 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điện tử số 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 02/04/2012 18/04/2012
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2012
34 Hàm phức và phép biến đổi laplace ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo