Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1431050188
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 15/10/2013 ĐPK
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5 D 5 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2013 01/11/2013 ĐPK
14 Mạch điện tử 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
20 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2014
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
24 Tiếng anh 4 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 13/10/2014
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/08/2014 28/09/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 6 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/09/2014 29/09/2014
28 CAD trong điện tử 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/08/2014 17/09/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
32 Vi điều khiển 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 2 6 2.3 5 F D 5 (D) 23/01/2015 12/02/2015
34 ĐLĐK bằng máy tính 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 09/02/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/01/2015 25/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 19/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/05/2015 08/06/2015
40 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 21/05/2015 14/06/2015
41 Truyền hình số 5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
42 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 17/03/2016
43 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 6 C 6 (C) 22/03/2014
44 Điện tử số 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 30/08/2014 25/09/2014
45 Xử lý số tín hiệu I (I)
46 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
47 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2015
48 Điện tử số 8.5 9 XS 9 (XS) 23/03/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Điện tử số 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2015 07/10/2015
51 ĐLĐK bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2015
52 Kỹ thuật truyền hình 0.5 8 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 14/09/2015 27/09/2015
53 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 14/10/2015 ĐPK
54 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo