Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tiên
Mã sinh viên: 1431020097
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 15/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
9 Hóa học 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2014
17 KT điện tử 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 19/03/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
24 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
25 Truyền động điện tự động ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 25/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2014 03/10/2014
27 Điện tử công suất (CĐT) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2014 10/10/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 06/09/2014 18/09/2014
29 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 25/09/2014
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/09/2014 22/10/2014
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 08/02/2015
32 Máy tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 13/02/2015
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015 ĐPK
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 10/02/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
36 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
38 KT điện tử 0 ** 2 ** F ** ** 20/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
40 CADD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/06/2015 13/06/2015
42 Vật lý 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2014
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/03/2014 14/04/2014
44 Truyền động điện tự động 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 16/03/2015 29/03/2015
45 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2014
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7 B 7 (B) 14/03/2015
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo