Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Từ Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1431050075
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 7.5 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2 4.5 3.9 5.6 F C 5.6 (C) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
20 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2014
23 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
24 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 1.4 4.4 F D 4.4 (D) 30/08/2014 28/09/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2014 17/09/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 20/01/2015 09/02/2015
32 Vi điều khiển 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 22/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số ** 9 ** 8.8 ** A 8.8 (A) 16/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 16/03/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 27/01/2015 25/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 7 B 7 (B) 23/05/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2014
41 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 08/09/2014
42 Kỹ thuật xung 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2014
43 Xử lý số tín hiệu 7 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2014
44 Mạch điện tử 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2014
45 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 14/03/2015 15/04/2015
47 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 1.3 ** F ** ** 13/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo