Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Công Thành
Mã sinh viên: 1431020150
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2013
9 Hóa học 1 2.5 1.5 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 20/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
17 KT điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2014 03/03/2014
24 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
25 Truyền động điện tự động 0 ** 1.7 ** F ** ** 25/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/09/2014 10/10/2014
27 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2014 03/10/2014
28 Điện tử công suất (CĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/09/2014 10/10/2014
29 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 ** 0.8 ** F ** ** 06/09/2014 18/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2015 08/02/2015
33 Máy tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/02/2015 13/02/2015
34 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 13/02/2015
35 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 10/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Công nghệ CNC 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
40 KT điện tử 4.5 5 D 5 (D) 20/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/05/2015 13/06/2015
43 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 11/03/2015
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2014
45 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
47 Tiếng Anh 2 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2015 08/10/2015
48 Robot công nghiệp 3.5 5 TB 5 (TB) 23/03/2016
49 Truyền động điện tự động 5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2015
50 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2015
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 28/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2016
54 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7 B 7 (B) 14/03/2015
56 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 26/02/2015
57 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo