Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quân
Mã sinh viên: 1431020032
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013
3 Cơ lý thuyết 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2013 18/10/2013
9 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
16 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
17 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 18/01/2014
18 KT điện tử 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
21 Thiết kế mạch điện tử 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
23 Nguyên lý-chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
25 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2014 10/10/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/09/2014 22/10/2014
27 PLC 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2014 24/07/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 ** 0.8 ** F ** ** 06/09/2014 18/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2014
31 Truyền động điện tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 25/09/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2014 03/10/2014
33 Rô bốt công nghiệp 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2015 08/02/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 3 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 16/03/2015
35 Máy tự động ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 16/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/01/2015 13/02/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2015
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
42 CADD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 02/06/2015
44 Sức bền vật liệu ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 26/03/2014
46 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 28/08/2014
47 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2014
48 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lý thuyết điều khiển tự động ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 02/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 KT điện tử ** 5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo