Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Quân
Mã sinh viên: 1431050046
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 16/04/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** 2.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu 0 1.5 0.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung ** ** ** ** 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5 D 5 (D)
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
23 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2016
24 CAD trong điện tử 0 F (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 09/09/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
28 Kỹ thuật truyền hình I (I)
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
30 CAD trong điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2014 17/09/2014
31 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2014 06/10/2014
33 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2014
34 Mạng máy tính (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2015 13/02/2015
35 ĐLĐK bằng máy tính 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2015 09/02/2015
36 Vi điều khiển 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 22/01/2015 07/02/2015
37 Truyền hình số ** ** ** ** 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
43 Vi điều khiển 6 6.1 C 6.1 (C) 02/06/2015
44 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 23/05/2015 08/06/2015
45 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 3 4 D 4 (D) 25/05/2015
46 Vi điều khiển nâng cao 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/05/2015 14/06/2015
47 Truyền hình số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/05/2015 17/06/2015
48 Vi điều khiển nâng cao 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/05/2016
49 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2014
51 Điện tử số 0 0 F (I) 30/08/2014
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6 C 6 (C) 06/09/2014
53 Kỹ thuật xung 0.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 29/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Xử lý số tín hiệu I (I)
55 Điện tử số 4 5 TB 5 (TB) 21/09/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 8 G 8 (G) 23/09/2015
57 Điện tử số 7.5 8 G 8 (G) 23/03/2016
58 Kỹ thuật xung 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/03/2015 31/03/2015
59 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Mạch điện tử 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/03/2014 03/04/2014
61 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2015 27/09/2015
62 Xử lý số tín hiệu 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2015 07/10/2015
63 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0.5 8.5 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2015 05/10/2015
64 Toán ứng dụng 2 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2015 02/10/2015
65 ĐLĐK bằng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2015
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 7 B 7 (B) 16/09/2016
68 Truyền hình số 7 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo