Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Hữu Đức
Mã sinh viên: 1431050067
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 7 B 7 (B) 11/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0.5 6.5 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2.5 4 D 4 (D) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 2.5 2 3.1 2.8 F F 3.1 (F) 19/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 0.5 1 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5 D 5 (D)
20 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2014
23 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
24 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.6 D 4.6 (D) 30/08/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 01/09/2014 29/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử công suất (ĐT) 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2015 09/02/2015
32 Vi điều khiển 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 22/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số ** 7 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 16/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/01/2015 25/02/2015
37 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2015
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2015
41 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/05/2015 14/06/2015
42 Vi điều khiển nâng cao 7 7 B 7 (B) 28/05/2016
43 Kỹ thuật xung 3.5 5 D 5 (D) 29/08/2014
44 Xử lý số tín hiệu 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2014 30/09/2014
45 Mạch điện tử 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/03/2014
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
47 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2015
48 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2015
49 ĐLĐK bằng máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2015 09/10/2015
50 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 12/03/2015 30/03/2015
52 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 1.5 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 10/03/2015 24/03/2015
53 Kỹ thuật Audio – Video 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2016
54 Truyền hình số 0 0 F (I) 16/09/2016
55 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo