Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tâm
Mã sinh viên: 1431050217
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 4 3 5 F D 5 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 03/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạch điện tử 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.3 A 9.3 (A) 28/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
20 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điện tử số 2 6.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 09/03/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 25/09/2014
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
27 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2014
28 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 1.3 ** F ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 CAD trong điện tử ** 8.5 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 29/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 09/09/2014 23/10/2014
32 Truyền hình số 9 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2015
33 ĐLĐK bằng máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2015
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
36 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
37 Vi điều khiển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/01/2015 07/02/2015
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2 4 D 4 (D) 23/05/2015
41 Vi điều khiển nâng cao 9 9 A 9 (A) 21/05/2015
42 Mạch điện tử 1 7 7 KH 7 (KH) 13/03/2015
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
44 Điện tử số ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xử lý số tín hiệu I (I)
46 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/03/2015
47 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
48 Kỹ thuật truyền hình 6 7 B 7 (B) 13/03/2015
49 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo