Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lăng Văn Sơn
Mã sinh viên: 1431050284
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5 D 5 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 0 1 1 F F 1 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0 ** F ** ** 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 F (I) 28/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0.7 F 0.7 (F)
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 12/09/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 25/09/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 6.5 5.9 C 5.9 (C) 30/08/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 01/09/2014 29/09/2014
28 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
32 Vi điều khiển I (I)
33 Truyền hình số 8 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2015
34 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/01/2015 09/02/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/01/2015 25/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Điện tử công suất (ĐT) 10 9 A 9 (A) 19/05/2015
39 Vi điều khiển 7 7 B 7 (B) 02/06/2015
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0.5 7 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/05/2015 08/06/2015
41 Vi điều khiển nâng cao 3 4.5 D 4.5 (D) 21/05/2015
42 Mạch điện tử 1 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2015 23/03/2015
43 Nhập môn tin học 5.5 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
45 Điện tử số 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2014 25/09/2014
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2014
47 Xử lý số tín hiệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2014 30/09/2014
48 Điện tử số 10 10 XS 10 (XS) 23/03/2016
49 Xử lý số tín hiệu 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 16/03/2015 25/03/2015
50 Tiếng Anh 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2015
52 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 28/09/2015
53 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2015
54 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
55 Xử lý số tín hiệu 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2015 07/10/2015
56 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2015 05/10/2015
57 Toán ứng dụng 2 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2015 02/10/2015
58 Kỹ thuật Audio – Video 3 4 D 4 (D) 10/03/2015
59 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
60 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
61 Toán ứng dụng 2 5.5 5 D 5 (D) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo