Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1431020160
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 8 3 7 F B 7 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 01/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
15 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương I (I)
17 KT điện tử 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 17/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử 7.5 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2014
24 Điện tử công suất 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2016
25 PLC ** ** ** (I) 25/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Truyền động điện tự động 0 0 0 0 F F 0 (F) 25/09/2014 06/10/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2014 03/10/2014
29 Điện tử công suất (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6 C 6 (C) 06/09/2014
31 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Rô bốt công nghiệp 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2015 08/02/2015
34 Máy tự động 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 13/02/2015
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 3 2.4 2.8 F F 2.8 (F) 27/01/2015 16/03/2015
39 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 XS 9 (XS)
41 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 4 D 4 (D)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2015
45 Cơ điện tử (Mechatronic ) 3.5 5 D 5 (D) 21/05/2015
46 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8 B 8 (B) 31/05/2016
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2014 08/04/2014
48 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/03/2014 07/04/2014
49 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 28/08/2014
50 Thủy lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2014
51 KT điện tử 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 31/08/2014 29/09/2014
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
53 Robot công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 23/03/2016
54 Tiếng Anh 2 I (I)
55 Toán ứng dụng 1 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2014 06/04/2014
56 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 29/09/2016
57 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
58 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
59 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2015
60 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2015
61 Rô bốt công nghiệp 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 23/09/2015 08/10/2015
62 PLC I (I)
63 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 16/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
65 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 16/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2016
67 Toán ứng dụng 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo