Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nhật Đức
Mã sinh viên: 1331040759
Lớp: CĐ KTĐ 8 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2012
2 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 31/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/03/2012 23/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 27/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
11 Vật lý 1 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/02/2013 22/03/2013
17 Máy điện – Khí cụ điện 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2013 21/03/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2013
19 Điện tử công suất 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2013 15/03/2013
20 Đo lường- cảm biến 3 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
23 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/09/2013 15/10/2013
24 Điều khiển lôgic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 11/10/2013
25 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
26 Truyền động điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/10/2013
27 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 A 9 (A) 14/10/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
29 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2013
30 Cung cấp điện 8 7 B 7 (B) 25/01/2014
31 Điều khiển lập trình PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
32 Điều khiển quá trình 7 7 B 7 (B) 30/01/2014
33 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014
34 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
35 Thực tậpTrang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
36 Trang bị điện 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2014 05/03/2014
37 Vi xử lý 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/02/2014 06/03/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
40 Trang bị điện 2 7 7.8 B 7.8 (B) 02/06/2014 ĐPK
41 Đồ án điều khiển khả trình 7.5 B 7.5 (B)
42 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 2 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 24/03/2014 16/04/2014
45 Máy điện – Khí cụ điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2014
46 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 25/09/2014
47 Điện tử cơ bản 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 28/08/2014 26/09/2014
48 Điện tử cơ bản 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 05/10/2013
49 Vật liệu điện và an toàn điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 29/09/2013
50 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
51 Tin học văn phòng I (I)
52 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo