Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Duy
Mã sinh viên: 1431030100
Lớp: CÐ Ô tô 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa (Cơ khí) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/03/2013 04/04/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 29/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 1 2.2 I F 2.2 (F) 08/04/2013
7 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 16/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 5.7 C 5.7 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hình họa (Cơ khí) 2.5 6 3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 08/10/2013
19 Thủy lực đại cương 9 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2014
20 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 15/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
22 Cấu tạo ôtô 2 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 26/01/2014 28/02/2014
23 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
25 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
26 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 18/01/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/09/2014 10/10/2014
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 6 C 6 (C)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 4 D 4 (D)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2015
39 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2015
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2015
42 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/05/2015
45 Toán ứng dụng 1 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 19/05/2015 04/06/2015
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
47 Giáo dục thể chất 2 0 2.3 F 2.3 (F) 18/05/2015
48 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2014
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
50 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
51 Toán ứng dụng 1 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 06/09/2013 03/10/2013
52 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2015 23/03/2015
53 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
54 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2015
55 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
56 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo