Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Dũng
Mã sinh viên: 1331140081
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
2 Hóa học 1 4 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 29/03/2012 03/05/2012 ĐPK
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 15/10/2012
12 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7 B 7 (B) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
16 Hoá phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/02/2013 17/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 4 D 4 (D) 04/10/2013
22 An toàn lao động 4 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 1.5 3.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 01/10/2013 17/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
29 Công nghệ điện hoá 3 4 D 4 (D) 26/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2013
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
34 Phân tích môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2013
35 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tổng hợp hữu cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2014 21/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 6 5 D 5 (D) 27/05/2014
40 Xử lý nước tự nhiên 4.5 5 D 5 (D) 22/05/2014
41 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 19/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
44 Toán ứng dụng 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/09/2013 03/10/2013
45 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2013
46 Kỹ thuật phản ứng 2.5 7.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/03/2014 07/04/2014
47 Toán ứng dụng 1 5 5.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/03/2014 16/04/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo