Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hải
Mã sinh viên: 1531160039
Lớp: CĐ ƯDTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 07/07/2014
4 Toán rời rạc 8 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 08/05/2015
6 Toán cao cấp 1 I (I)
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
9 Nhập môn tin học (CTTT) 0 2 K 2 (K) 08/03/2014
10 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 28/03/2014 25/04/2014
11 Cơ sở dữ liệu (CTTT) ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** 19/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập Tin căn bản ** ** ** ** 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) I (I)
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
17 Lập trình Web I (I)
18 Toán cao cấp 2 I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Toán cao cấp 1 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán cao cấp 1 I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 Xác suất thống kê toán 4 4.5 4 4 Y Y 4 (Y) 16/01/2015 10/02/2015
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
26 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 13/03/2015
27 Tâm lý học đại cương 8 8 G 8 (G) 20/01/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
30 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 11/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
32 Công nghệ XML (CTTT) 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 10/09/2015
33 Đồ án 1 (CTTT) 7 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
34 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 20/10/2015
36 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
37 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) ** ** ** (I) 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án 2 (CTTT) ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điện toán đám mây ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mạng máy tính I (I)
41 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)
42 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
43 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 17/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 0 K (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 G 8 (G)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
48 Mạng máy tính ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kiến trúc máy tính I (I)
52 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
54 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 2 I (I)
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** (I) 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Nhập môn tin học (CTTT) I (I)
59 Thực tập Tin căn bản ** ** ** (I) 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Cơ sở dữ liệu (CTTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Điện toán đám mây ** ** ** (I) 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) ** ** ** (I) 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Lập trình Web ** ** ** (I) 28/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) ** ** ** (I) 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) ** ** ** (I) 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Đồ án 2 (CTTT) 0 K (I)
67 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)
68 Toán cao cấp 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo