1
|
1531160012
|
Hoàng Việt
An
|
4
|
|
|
2
|
1531160021
|
Dương Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1531160024
|
Bùi Doãn
Bách
|
5
|
|
|
4
|
1531160038
|
Phan Tiến
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531160034
|
Trần Hải
Đăng
|
3.5
|
|
|
6
|
1531160027
|
Trần Ngọc
Đăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531160041
|
Phạm Quang
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531160006
|
Phan Việt
Dũng
|
4.5
|
|
|
9
|
1531160037
|
Trần Tùng
Dương
|
5
|
|
|
10
|
1531160035
|
Nguyễn Thị
Giao
|
5
|
|
|
11
|
1531160033
|
Lê Văn
Giới
|
5.5
|
|
|
12
|
1531160039
|
Nguyễn Thanh
Hải
|
5.5
|
|
|
13
|
1531160040
|
Nguyễn Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531160015
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531160008
|
Đinh Công
Hoàng
|
4
|
|
|
16
|
1531160026
|
Lê Duy
Hoàng
|
4
|
|
|
17
|
1531160014
|
Nguyễn Thị
Hợi
|
5
|
|
|
18
|
1531160019
|
Phạm Khánh
Linh
|
4.5
|
|
|
19
|
1531160042
|
Vũ Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531160036
|
Nguyễn Gia
Lợi
|
5
|
|
|
21
|
1531160029
|
Trần Hữu
Mạnh
|
4.5
|
|
|
22
|
1531160004
|
Tạ Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531160032
|
Nguyễn Xuân
Nam
|
5.5
|
|
|
24
|
1531160018
|
Nguyễn Minh
Quang
|
5
|
|
|
25
|
1531160025
|
Lê Ngọc
Quý
|
3
|
5.5
|
|
26
|
1531160013
|
Lê Tiến
Sinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531160020
|
Lê Công
Sơn
|
4
|
|
|
28
|
1531160017
|
Nguyễn Bá
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531160022
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
4.5
|
|
|
30
|
1531160023
|
Nguyễn Văn
Thành
|
4.5
|
|
|