Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Sơn
Mã sinh viên: 1531160017
Lớp: CĐ ƯDTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 10/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán rời rạc 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 08/05/2015
6 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
9 Nhập môn tin học (CTTT) I (I)
10 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 8 8 G 8 (G) 28/03/2014
11 Cơ sở dữ liệu (CTTT) ** ** ** (I) 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** (I) 19/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập Tin căn bản ** ** ** (I) 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) I (I)
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 29/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lập trình Web I (I)
18 Toán cao cấp 2 I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tâm lý học đại cương ** ** ** (I) 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) ** ** ** ** 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 11/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
30 Công nghệ XML (CTTT) ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án 1 (CTTT) 0 K (I)
32 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) ** ** ** (I) 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình Java nâng cao (CTTT) ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) ** ** ** (I) 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo