Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Việt Dũng
Mã sinh viên: 1531160006
Lớp: CĐ ƯDTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 10/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán rời rạc 7.5 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
5 Giáo dục thể chất 1 9 8 G 8 (G) 08/05/2015
6 Toán cao cấp 1 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 22/03/2014 10/04/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
9 Nhập môn tin học (CTTT) 7 7 KH 7 (KH) 08/03/2014
10 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 28/03/2014 25/04/2014
11 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 25/09/2014 14/10/2014
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Thực tập Tin căn bản 8 8 G 8 (G) 29/09/2014
14 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2014
15 Kiến trúc máy tính 8.5 8 G 8 (G) 02/10/2014
16 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
17 Lập trình Web 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
18 Toán cao cấp 2 6 6 TBK 6 (TBK) 30/08/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 27/01/2015
22 Xác suất thống kê toán 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
25 Tâm lý học đại cương 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 20/01/2015 12/02/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 11/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
30 Công nghệ XML (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Đồ án 1 (CTTT) 7 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 20/10/2015
34 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 09/08/2015
36 Đồ án 2 (CTTT) ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điện toán đám mây ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Mạng máy tính I (I)
39 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2016
40 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
41 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 0 K (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 G 8 (G)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2016
45 Mạng máy tính 2 3 K 3 (K) 19/03/2015
46 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2015
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
49 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2015
50 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016
51 Điện toán đám mây 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016
52 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 8 7 KH 7 (KH) 19/09/2016
53 Đồ án 2 (CTTT) 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo