1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
02/12/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
10/12/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/07/2014
|
|
|
4
|
Toán rời rạc
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/03/2014
|
10/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
0
|
|
3
|
|
K
|
|
3 (K)
|
08/05/2015
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/03/2014
|
10/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
**
|
2
|
**
|
K
|
**
|
**
|
13/03/2014
|
31/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/03/2014
|
|
|
9
|
Nhập môn tin học (CTTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kỹ thuật lập trình (CTTT)
|
0
|
0
|
2
|
2
|
K
|
K
|
2 (K)
|
28/03/2014
|
25/04/2014
|
|
11
|
Cơ sở dữ liệu (CTTT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thực tập Tin căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Lập trình hướng đối tượng (CTTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/10/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Lập trình Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Xác suất thống kê toán
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/01/2015
|
10/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2015
|
13/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Tâm lý học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|