Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Quang
Mã sinh viên: 1531160018
Lớp: CĐ ƯDTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán rời rạc 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 08/05/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 0 4 2 Y K 4 (Y) 22/03/2014 10/04/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
9 Nhập môn tin học (CTTT) 7 7 KH 7 (KH) 08/03/2014
10 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 28/03/2014 25/04/2014
11 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 25/09/2014 14/10/2014
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Thực tập Tin căn bản 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/09/2014 25/10/2014
14 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 7 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2014
15 Kiến trúc máy tính 0 7 3 8 K G 8 (G) 02/10/2014 27/10/2014
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
17 Lập trình Web 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
18 Toán cao cấp 2 7 7 KH 7 (KH) 30/08/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Toán cao cấp 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán cao cấp 1 I (I)
22 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 K 2 (K) 27/01/2015
25 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 16/01/2015 10/02/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
27 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
28 Tâm lý học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
31 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 11/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
33 Công nghệ XML (CTTT) 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 10/09/2015
34 Đồ án 1 (CTTT) 7 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
36 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 20/10/2015
37 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
38 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 7 8 G 8 (G) 09/08/2015
39 Đồ án 2 (CTTT) 0 0 K (I) 11/01/2016
40 Điện toán đám mây 0 0 K (I) 11/01/2016
41 Mạng máy tính I (I)
42 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 8 G 8 (G) 13/01/2016
43 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
44 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 0 0 K (I) 04/01/2016
45 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 7 KH 7 (KH)
46 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 XS 9 (XS)
47 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Mạng máy tính ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 XS 9 (XS) 28/03/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
51 Xác suất thống kê I (I)
52 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
54 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 24/09/2016
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5 TB 5 (TB) 03/10/2016
57 Điện toán đám mây 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2016
58 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016
59 Đồ án 2 (CTTT) 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo