1
|
1731040245
|
Nguyễn Văn
Châu
|
2.5
|
|
|
2
|
1731390009
|
Chu Quang
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1831020116
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
|
|
|
4
|
1631060057
|
Trần Xuân
Chiến
|
5
|
|
|
5
|
1631100039
|
Phạm Quốc
Chính
|
5
|
|
|
6
|
1731240057
|
Vũ Đình
Đăng
|
4
|
|
|
7
|
1431040068
|
Cao Quốc
Đạt
|
8.5
|
|
|
8
|
1831040194
|
Hồ Tiến
Đạt
|
5
|
|
|
9
|
1831060033
|
Lê Xuân
Đức
|
6
|
|
|
10
|
1731010111
|
Trần Chung
Dũng
|
6
|
|
|
11
|
1831090050
|
Trần Chung
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831040180
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1831240004
|
Trần Minh
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631020054
|
Nguyễn Phú
Hiền
|
8
|
|
|
15
|
1831030115
|
Trần Mạnh
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1831060148
|
An Việt
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1731030221
|
Nguyễn Quang
Hứa
|
4
|
|
|
18
|
0841360148
|
Vũ Quốc
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531010103
|
Hoàng Văn
Huỳnh
|
9
|
|
|
20
|
1631050010
|
Văn Tiến
Khải
|
5
|
|
|
21
|
1831060125
|
Nguyễn Duy
Khánh
|
6
|
|
|
22
|
1731040291
|
Nguyễn Văn
Khánh
|
8.5
|
|
|
23
|
1831190140
|
Nguyễn Đình
Khuê
|
10
|
|
|
24
|
1631030623
|
Nguyễn Hải
Lâm
|
7
|
|
|
25
|
1831070088
|
Nguyễn Thị
Lan
|
5
|
|
|
26
|
1731030214
|
Lê Bá
Linh
|
6
|
|
|
27
|
1831010023
|
Lê Đình
Linh
|
8
|
|
|
28
|
1631050082
|
Vũ Tuấn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531010003
|
Nguyễn Tá
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631240104
|
Hà Văn
Luyện
|
3
|
|
|