27
|
1831010023
|
Lê Đình
Linh
|
8
|
|
|
28
|
1631050082
|
Vũ Tuấn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531010003
|
Nguyễn Tá
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631240104
|
Hà Văn
Luyện
|
3
|
|
|
31
|
1731030208
|
Vũ Đức
Mạnh
|
7
|
|
|
32
|
1831030116
|
Đặng Việt
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631040683
|
Phùng Văn
Như
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1041030131
|
Hà Duy
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1531190184
|
Đoàn Minh
Phương
|
5
|
|
|
36
|
1531160018
|
Nguyễn Minh
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631020302
|
Bùi Văn
Quyết
|
7
|
|
|
38
|
1831090049
|
Đỗ Văn
Sơn
|
6.5
|
|
|
39
|
1831040323
|
Trần Đức
Thắng
|
8
|
|
|
40
|
1831030075
|
Ngô Xuân
Thanh
|
7.5
|
|
|
41
|
1831040205
|
Nguyễn Khắc
Thành
|
5
|
|
|
42
|
1631060106
|
Lê Đức
Thiệp
|
2.5
|
|
|
43
|
1831010045
|
Lê Văn
Thọ
|
6
|
|
|
44
|
1831040252
|
Nguyễn Tiến
Thuần
|
6.5
|
|
|
45
|
1831040087
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1431040095
|
Hoàng Ngọc
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631060038
|
Nguyễn Văn
Trung
|
6
|
|
|
48
|
1631100007
|
Nguyễn Văn
Trung
|
6
|
|
|
49
|
1531010157
|
Lê Văn
Tú
|
5.5
|
|
|
50
|
1531010095
|
Nguyễn Duy
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1731390028
|
Nguyễn Hữu
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1731030224
|
Thân Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1831030234
|
Vũ Anh
Tuấn
|
5.5
|
|
|
54
|
0941120047
|
Vương Thế
Tuấn
|
4.5
|
|
|
55
|
1631190227
|
Đặng Trần
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1731240097
|
Vương Xuân
Việt
|
5
|
|
|