Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Toản
Mã sinh viên: 1431040095
Lớp: CÐ KTĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 3 5 D 5 (D) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 3.5 5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2013 16/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Vật lý 1 0 8 0 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 13/10/2013
13 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
15 Mạch điện 1 0 0 F (I) 10/09/2013
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử công suất I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
19 Phương pháp tính 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2014 21/02/2014
20 Máy điện – Khí cụ điện 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2014
21 Đo lường- cảm biến 1.5 4.5 2 4 F D 4 (D) 20/01/2014 25/02/2014
22 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2014
24 Tiếng anh 4 1.5 6.5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 13/10/2014
25 Điều khiển lôgic 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2014 11/10/2014
26 Truyền động điện 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2014 02/10/2014
27 Thực tập cơ bản máy điện 5.8 C 5.8 (C)
28 Hệ thống điện 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 06/09/2014 06/10/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014
30 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
32 Trang bị điện 1 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 30/01/2015 05/03/2015
33 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
34 Cung cấp điện 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2015 14/02/2015
35 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
36 Điều khiển điện - khí nén 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2015
37 Vi xử lý 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
38 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
39 Bảo vệ rơle và tự động hoá 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2015 16/03/2015
40 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 7 B 7 (B) 15/03/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
42 Trang bị điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 19/05/2015
44 Đồ án điều khiển khả trình 7 B 7 (B)
45 Toán ứng dụng 1 ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 19/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
48 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2014
49 Điện tử công suất 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Điện tử cơ bản 6 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2014
51 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2015
52 Điện tử công suất 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6 C 6 (C) 23/09/2015
54 Hệ thống điện I (I)
55 Trang bị điện 1 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 18/09/2015 06/10/2015
56 Hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2016
57 Hệ thống điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 18/03/2015 06/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo