Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thế Tuấn
Mã sinh viên: 0941120047
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 29/01/2015 19/04/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 3.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 10/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 0 2.8 1.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 1.5 3 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 15/06/2015 04/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý I (I)
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 16/07/2015
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Toán cao cấp 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/09/2015 17/09/2015
16 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
17 Toán cao cấp 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2017
18 Tin học văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2017
19 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
20 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
21 Hóa lý 1 I (I)
22 Bóng chuyền 1 (I)
23 Hóa hữu cơ I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 05/01/2016
25 An toàn lao động I (I)
26 Hóa lý 1 3 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2015
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
32 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
33 Hóa phân tích I (I)
34 Hóa lý 2 ** ** ** ** 19/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tin học văn phòng 0 2.3 F 2.3 (F) 07/07/2016
36 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0.5 1.7 F 1.7 (F) 23/12/2016
38 Kỹ thuật xúc tác I (I)
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
40 Hóa kỹ thuật đại cương 0 0.5 F 0.5 (F) 14/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kinh tế học đại cương I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
45 Kỹ thuật môi trường 2 3.3 F 3.3 (F) 15/12/2016
46 Kỹ thuật phản ứng 0.5 2 F 2 (F) 20/12/2016
47 Hóa học xanh I (I)
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ I (I)
50 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
51 Dụng cụ đo 3.5 2.7 F 2.7 (F) 17/02/2017
52 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật điện 1 3.1 F 3.1 (F) 19/09/2017
54 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2016
55 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Phương pháp tính I (I)
57 Hóa phân tích 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016
58 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6 C 6 (C) 20/08/2016
59 Công nghệ giấy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo