Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ giấy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160303031180801 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1-K8_K8_HKP
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 1074140043 Nguyễn Thanh Bình 7.5
2 1074140044 Nguyễn Thị Dung 6
3 1074140068 Phạm Tuấn Hà 6.5
4 1041120054 Nguyễn Thị Hằng 8
5 0841120257 Phạm Thị Huế 6
6 0741120265 Nguyễn Xuân Khang 7
7 0841120205 Phạm Thị Lê 7
8 1041120059 Đỗ Thị Ngọc Linh 5.5
9 0841120183 Nguyễn Diệu Linh 7
10 1041120039 Trần Thị Thanh Mai 6
11 0841120158 Hoàng Thị Bích Ngọc 8
12 0841120092 Nguyễn Thị Thu Nhàn 8
13 0941120038 Trần Thị Diệu Ninh 8.5
14 0641120163 Vũ Thị Kim Thu 8.5
15 0841120216 Trần Thị Thùy 8.5
16 0841120004 Phí Quốc Trung 6.5
17 0741120295 Phạm Xuân Trường ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 0841120154 Nguyễn Quang Tuấn 5.5
19 0741120306 Nguyễn Thanh Tuấn 6
20 0941120047 Vương Thế Tuấn ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 0741120150 Nguyễn Thanh Tùng 5.5
22 0941120042 Vũ Thị Bích Vui 7.5
23 0841120223 Vũ Tiến Vượng 6.5
24 0841120168 Tạ Thị Yến ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10