Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0741120150
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2013 22/03/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
6 Hoá vô cơ 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/09/2013 26/09/2013
7 Hoá hữu cơ 2 7.5 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2013 26/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
9 Cơ kỹ thuật I (I)
10 Hoá lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2014
11 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
13 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
14 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
15 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
16 Hoá học xanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
17 Hoá môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
18 Hoá lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
19 Hoá phân tích 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2014
20 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2014 08/08/2014
23 Nhập môn tin học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2014
24 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
25 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
26 Kỹ thuật môi trường 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2015 30/01/2015
27 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2014
28 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
29 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2015 ĐPK
30 Công nghệ điện hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2015
31 Hoá học cao phân tử 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/06/2015
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
35 An toàn lao động 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 28/06/2015 12/08/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 22/06/2015 07/08/2015
37 Công nghệ giấy 1 3.1 F 3.1 (F) 24/06/2016
38 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
39 Công nghệ giấy 0 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
41 Công nghệ gia công chất dẻo 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/01/2016
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
46 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6 C 6 (C) 17/05/2016
47 Tổng hợp hữu cơ 4 5.4 D 5.4 (D) 15/05/2016
48 Cơ kỹ thuật 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/08/2014 30/09/2014
49 Hoá vô cơ 2 4 D 4 (D) 27/08/2014
50 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
51 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2014
52 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 02/02/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
54 Tiếng anh 5 7.5 8 B 8 (B) 04/09/2015
55 Hoá phân tích 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
56 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2015 14/09/2015
57 Công nghệ giấy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo