Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thùy
Mã sinh viên: 0841120216
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 08/08/2014
9 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 05/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
11 Hóa hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 6 6.9 C 6.9 (C) 10/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2015
15 Hóa hữu cơ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/08/2015
16 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2016
18 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
21 Hóa học xanh 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
22 Hóa lý 1 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2014
23 Vẽ kỹ thuật 1 5.5 3.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/01/2015 02/02/2015
24 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
26 Hóa lý 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
27 Hóa phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2015
29 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 9 7 B 7 (B) 24/06/2015
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2015
32 Kỹ thuật môi trường 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 9 9.2 A 9.2 (A) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
42 Dụng cụ đo 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
44 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2016
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
46 An toàn lao động 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
47 Công nghệ giấy 0 3 F 3 (F) 24/06/2016
48 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/12/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
53 Các hợp chất dị vòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
54 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 10 9.7 A 9.7 (A) 28/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9.5 9.1 A 9.1 (A) 20/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 10 A 10 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
58 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2017
59 Tin học văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2015
60 Vật lý 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
61 Pháp luật đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/09/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
63 Công nghệ giấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo