Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 1074140044
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7 B 7 (B) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 10/03/2016
6 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
8 Hóa học xanh 1.5 3.5 F 3.5 (F) 25/02/2016
9 Hóa học xanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2017
10 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 22/06/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
12 Dụng cụ đo 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
16 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
17 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
18 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
19 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
20 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.4 D 4.4 (D) 11/05/2017
21 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2017
22 Công nghệ vật liệu compozit 3 4.7 D 4.7 (D) 11/05/2017
23 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
24 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.1 D 4.1 (D) 24/08/2016
25 Công nghệ giấy 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo