Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tuấn
Mã sinh viên: 0741120306
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.6 C 5.6 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 4 5 D 5 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 4.5 5 D 5 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 07/07/2014 08/08/2014
27 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
28 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015
30 Quá trình thiết bị truyền khối 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 3 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ điện hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 2 F 2 (F)
35 Hoá học cao phân tử 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 22/06/2015 08/08/2015
36 An toàn lao động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2015 12/08/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
38 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 22/06/2015
39 Công nghệ gia công chất dẻo 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2016
40 Công nghệ xi măng 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 1.8 F 1.8 (F) 25/12/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
45 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 7 B 7 (B) 18/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
48 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2016
50 Hoá hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2014
51 Hoá lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
52 Công nghệ giấy 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 26/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
54 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2014 02/10/2014
56 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
57 Công nghệ giấy 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2017
58 Đồ án môn học quá trình thiết bị 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo