Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Diệu Ninh
Mã sinh viên: 0941120038
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 1.5 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
15 Hóa hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
17 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 08/06/2016
25 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2016
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 9 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
39 Kỹ thuật môi trường 6.5 7 B 7 (B) 15/12/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
41 Pháp luật đại cương 5.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
42 Hóa học xanh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
44 Dụng cụ đo 9 8.9 A 8.9 (A) 14/06/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
48 Tổng hợp hữu cơ I (I)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
50 Các hợp chất dị vòng I (I)
51 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
52 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
55 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2016
58 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
59 Kỹ thuật môi trường 4 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2017
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 21/08/2017
62 Công nghệ giấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo