Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Khang
Mã sinh viên: 0741120265
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.5 ** F ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá học xanh 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
22 Nhập môn tin học 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 15/07/2014 08/08/2014
23 Hoá lý 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 30/07/2014
24 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
25 Hoá phân tích 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 07/07/2014 08/08/2014
28 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 09/12/2014
29 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
31 Quá trình thiết bị truyền khối 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 24/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật môi trường 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/01/2015 30/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/12/2014
34 Công nghệ gia công chất dẻo ** 2.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 25/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 21/08/2015
37 An toàn lao động 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2015 12/08/2015
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 ** 1.5 ** F ** ** 17/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.2 B 7.2 (B)
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 22/06/2015 07/08/2015
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 3 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2017 ĐPK
42 Các phương pháp phân tích trắc quang 4 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
43 Phân tích công nghiệp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
44 Phân tích môi trường 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
45 Giản đồ pha ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật phân tích môi trường ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Các phương pháp phân tích điện hoá I (I)
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7 B 7 (B)
49 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
50 Phân tích công nghiệp 1 ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
52 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7 B 7 (B) 11/05/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 15/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
55 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
56 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8 B 8 (B) 17/05/2016
57 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7 B 7 (B) 19/05/2016
58 Cơ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
59 Hoá hữu cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
60 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/02/2015 09/03/2015
62 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2017
63 Các phương pháp phân tích điện hóa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017
64 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
65 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
66 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
68 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
69 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo