Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Vượng
Mã sinh viên: 0841120223
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1 4 2 4 F D 4 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 08/08/2014
9 Vật lý 0 2 0.5 1.8 F F 1.8 (F) 05/07/2014 10/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 0 5.5 1.9 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa vô cơ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
15 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện 0 ** 1.4 ** F ** ** 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính 0.5 2 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.5 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2015 02/02/2015
20 Hóa học xanh 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2014 29/01/2015
21 Hóa lý 1 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 29/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
23 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/12/2014 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
26 Tiếng Anh 2 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 07/07/2015 01/09/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
28 Hóa phân tích 4 5 D 5 (D) 19/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
30 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
31 Hóa lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 1 3 F 3 (F) 07/01/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
36 Quá trình và thiết bị cơ học 2 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5 D 5 (D) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 4 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
41 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
44 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
45 Công nghệ giấy 1 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
46 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
49 Pháp luật đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
50 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
51 Thực hành tổng hợp hữu cơ 7.5 B 7.5 (B)
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
53 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2017
55 Các hợp chất dị vòng 8 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2016
56 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
57 Công nghệ vật liệu compozit 4 5 D 5 (D) 11/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
59 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2017
60 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7 B 7 (B) 12/05/2017
61 Toán cao cấp 2A 2 3.5 F 3.5 (F) 13/02/2017
62 Toán cao cấp 2A 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 06/02/2015 02/03/2015
63 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
64 Hóa lý 1 6 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2015
65 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
66 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 16/02/2017
67 Kỹ thuật điện 4 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2016
68 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
69 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/08/2016
70 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/08/2016
71 Công nghệ giấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo