Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Tuấn
Mã sinh viên: 0841120154
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 21/10/2013 24/07/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6 C 6 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
9 Vật lý 2 6 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/07/2014 10/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/07/2014 09/08/2014 ĐPK
11 Hóa hữu cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/08/2016
15 Vật lý 8 8 B 8 (B) 31/08/2015
16 Tiếng Anh 1 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2015 04/02/2015
17 Vẽ kỹ thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
19 Hóa học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
20 Hóa lý 1 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 30/12/2014 29/01/2015
21 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
22 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
26 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
27 Tiếng Anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2015 29/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2016 ĐPK
31 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
33 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 6 6 C 6 (C) 24/12/2015
37 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
40 Kỹ thuật môi trường 4 4.6 D 4.6 (D) 22/01/2016 ĐPK
41 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2016
45 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
46 Công nghệ giấy 1.5 3.4 F 3.4 (F) 24/06/2016
47 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
48 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
49 Pháp luật đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2016
50 Các hợp chất dị vòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
53 Công nghệ gia công chất dẻo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
54 Thực hành tổng hợp hữu cơ 7.5 B 7.5 (B)
55 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 6 6.4 C 6.4 (C) 12/12/2016
56 Tổng hợp hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
59 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2016 ĐPK
60 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
61 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
62 Hóa lý 1 8 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 07/09/2015
64 Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2016
65 Kỹ thuật điện 6 7 B 7 (B) 24/02/2016
66 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2016
67 Quá trình và thiết bị truyền khối 9 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2016
68 Công nghệ giấy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo