Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Diệu Linh
Mã sinh viên: 0841120183
Lớp: ĐH CNH 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
9 Vật lý 1 0 2.3 1.6 F F 2.3 (F) 05/07/2014 10/08/2014
10 Toán cao cấp 2A 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2014 09/08/2014
11 Hóa hữu cơ 0 6.5 3 7.4 F B 7.4 (B) 02/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
13 Hóa vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 10/07/2014
14 Vật lý 0.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/01/2015 02/02/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
17 Hóa học xanh 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2014 29/01/2015
18 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
20 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 27/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
22 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2015
23 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
24 Hóa lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 08/08/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 24/06/2015
29 Tiếng Anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
30 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
32 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
35 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
38 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
39 Tiếng Anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
41 Dụng cụ đo 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
42 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
44 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
46 Công nghệ giấy 0 2.6 F 2.6 (F) 24/06/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
48 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/12/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
52 Các hợp chất dị vòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2016
55 Công nghệ vật liệu compozit 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
57 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/05/2017
58 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 6.8 C 6.8 (C) 12/05/2017
59 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 19/02/2016
60 Công nghệ giấy 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo