Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huế
Mã sinh viên: 0841120257
Lớp: ĐH CNH 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
9 Hóa vô cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
10 Toán cao cấp 2A 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 14/08/2014
11 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa hữu cơ 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/07/2014 06/08/2014
14 Hóa học xanh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
16 Kỹ thuật điện 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
17 Vẽ kỹ thuật 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2015 02/02/2015
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
20 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
21 Hóa lý 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
22 Tin học văn phòng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 13/08/2015
23 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 18/06/2015 05/08/2015
25 Hóa phân tích 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 08/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
28 Tiếng Anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
29 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 4 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
35 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 4 5 D 5 (D) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
38 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2016
40 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
41 Công nghệ giấy 2 4 D 4 (D) 24/06/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
45 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
46 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
47 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
48 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/12/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
51 Các hợp chất dị vòng 5 6 C 6 (C) 19/12/2016
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2016
53 Công nghệ vật liệu compozit 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
55 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 5 D 5 (D) 11/05/2017
56 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 6.5 7 B 7 (B) 12/05/2017
57 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2015
58 Hóa hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
59 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/09/2015
60 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
61 Công nghệ giấy 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo