Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Trường
Mã sinh viên: 0741120295
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5 D 5 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2014 ĐPK
17 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 07/01/2014 26/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Nhập môn tin học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2014 15/08/2014
24 Hoá phân tích 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 25/06/2014 07/08/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/07/2014 08/08/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối ** 3.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 24/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2014
29 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 3 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
35 Hoá học cao phân tử I (I)
36 An toàn lao động 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2015 12/08/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 F (I)
38 Hoá kỹ thuật đại cương 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 22/06/2015 07/08/2015
39 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 0 F (I)
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 0 F (I)
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ giấy I (I)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ I (I)
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
46 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** ** 11/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** ** 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ xi măng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
51 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6.5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2016
52 Tổng hợp hữu cơ ** ** ** ** 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2016
54 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2014
55 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I) 08/02/2015
56 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 06/02/2015 19/02/2015
57 Toán ứng dụng 1 I (I)
58 Hoá phân tích I (I)
59 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Công nghệ giấy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo