Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Nhàn
Mã sinh viên: 0841120092
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
9 Toán cao cấp 2A 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2014 09/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
11 Hóa hữu cơ 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
12 Hóa vô cơ 5.5 6 C 6 (C) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
14 Phương pháp tính 8.5 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
16 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 27/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
18 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015
20 Hóa lý 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 30/12/2014 29/01/2015
21 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2015
22 Hóa học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
23 Tin học văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/07/2015 13/08/2015
24 Hóa lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/06/2015 12/08/2015
27 Hóa phân tích 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2015
29 Kinh tế học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
30 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
31 Kỹ thuật môi trường 0 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
34 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 6 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
39 Dụng cụ đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2016
41 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ giấy 0 2.7 F 2.7 (F) 24/06/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
46 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 06/07/2016
47 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
48 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/12/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
53 Các hợp chất dị vòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
55 Công nghệ vật liệu compozit 6 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
56 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6 C 6 (C) 11/05/2017
57 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
59 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
60 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
61 Hóa hữu cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
62 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/09/2015
63 Hóa lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2016
64 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2016
65 Hóa kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 21/08/2016
66 Kỹ thuật môi trường 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2016
67 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2016
68 Giáo dục thể chất 1 I (I)
69 Công nghệ giấy 8 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo