Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quyết
Mã sinh viên: 1631020302
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
11 Vật lý 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
18 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 09/01/2017
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 F 2 (F) 25/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
24 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
25 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
26 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
28 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
29 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
33 Robot công nghiệp 0 1.7 F 1.7 (F) 30/07/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
35 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 31/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Robot công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 01/08/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/05/2017
39 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2017
41 Trang bị điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
42 Cơ điện tử 1 1 2 F 2 (F) 09/01/2017
43 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2017
44 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 4 D 4 (D)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.3 F 3.3 (F) 17/05/2017
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
50 Toán cao cấp 1 I (I)
51 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2017
53 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.4 F 3.4 (F) 09/09/2017
54 Cơ điện tử 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo