Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tú
Mã sinh viên: 1531010095
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2014 05/04/2014
7 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Hình họa 6.5 7 KH 7 (KH) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
14 Vật lý 1.5 7 3 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
15 Kỹ thuật điện 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
17 Sức bền vật liệu 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
18 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2015
20 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/09/2017
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2016
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
26 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Chi tiết máy ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành cắt gọt 2 7.8 KH 7.8 (KH)
29 Nguyên lý cắt 0 0 2 2 K K 2 (K) 02/02/2015 18/02/2015
30 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
33 Pháp luật đại cương 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 06/08/2015 04/09/2015
35 Phương pháp tính ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 2 3.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
38 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 23/07/2015 18/08/2015
40 Máy cắt 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
41 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2017
42 Máy cắt I (I)
43 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
44 Pháp luật đại cương 1.5 3.3 F 3.3 (F) 23/07/2016
45 CAD/CAM 4.5 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
48 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
49 Công nghệ CNC 3.5 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
50 Đồ gá 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
51 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 G 8.5 (G)
53 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 TBK 6 (TBK)
54 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
55 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Nguyên lý cắt 3.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
57 Nguyên lý cắt I (I)
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp tính I (I)
60 Tiếng Anh 1 I (I)
61 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
62 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2017
63 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2017
65 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
66 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
67 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo