Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Lâm
Mã sinh viên: 1631030623
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 2 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4.5 6 C 6 (C) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 21/07/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 11/06/2015 04/09/2015
16 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2017
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
18 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
19 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2016
21 Vật liệu học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
24 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
27 Kết cấu động cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
29 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
31 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/08/2016
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
34 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2017
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2017
38 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2017
41 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
44 Hình họa 6 4 D 4 (D) 23/03/2016
45 Kỹ thuật điện 6.5 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2016
46 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2016
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2016
48 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2016
49 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
50 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
51 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo