Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Chiến
Mã sinh viên: 1631060057
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học I (I)
2 Toán cao cấp 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 9.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
16 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2017
17 Kỹ thuật lập trình 7 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2016
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3 2.9 F 2.9 (F) 25/02/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 0.5 1.2 F 1.2 (F) 15/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 23/01/2016
25 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 12/01/2017
26 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/07/2016
27 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 09/08/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2016
31 Thiết kế Web 8 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
33 Tối ưu hoá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2017
35 Lập trình Windows 6.5 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2017
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 5.5 C 5.5 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 26/05/2017
42 Toán cao cấp 1 2 2.7 F 2.7 (F) 24/03/2017 ĐPK
43 Cơ sở dữ liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2016
44 Kiến trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2016
45 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 18/03/2016
46 Đồ họa ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2016
47 Toán rời rạc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016
48 Phương pháp tính 2 3.3 F 3.3 (F) 19/09/2016
49 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 1.9 F 1.9 (F) 11/03/2017
52 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2017
53 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.5 B 7.5 (B) 07/04/2017
54 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.1 D 5.1 (D) 27/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo