Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Giới
Mã sinh viên: 1531160033
Lớp: CĐ ƯDTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán rời rạc 7.5 8 G 8 (G) 20/03/2014
5 Giáo dục thể chất 1 9 9 XS 9 (XS) 08/05/2015
6 Toán cao cấp 1 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 22/03/2014 10/04/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4.5 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
9 Nhập môn tin học (CTTT) 8 8 G 8 (G) 08/03/2014
10 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 0 8.5 3 8 K G 8 (G) 28/03/2014 25/04/2014
11 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
13 Thực tập Tin căn bản ** 6 ** 7 ** KH 7 (KH) 29/09/2014 25/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) I (I)
15 Kiến trúc máy tính 4 6 TBK 6 (TBK) 02/10/2014
16 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
17 Lập trình Web 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
18 Toán cao cấp 2 6 6 TBK 6 (TBK) 30/08/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 06/03/2015
22 Xác suất thống kê toán 2 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 16/01/2015 10/02/2015
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
25 Tâm lý học đại cương 1.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 20/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 11/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
30 Công nghệ XML (CTTT) ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án 1 (CTTT) 7 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
34 Lập trình Java nâng cao (CTTT) ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 09/08/2015
36 Đồ án 2 (CTTT) ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điện toán đám mây ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Mạng máy tính I (I)
39 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2016
40 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
41 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 0 K (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 0 K (I)
44 Mạng máy tính ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2015
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.3 F 2.3 (F) 22/03/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
48 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 TB 5 (TB) 03/10/2016
52 Điện toán đám mây 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
53 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016
54 Công nghệ XML (CTTT) 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2016
55 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016
56 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
57 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016
58 Đồ án 2 (CTTT) 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo