| 1 | 1431160045 | Nguyễn Công
                                                                    Bằng | 0 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1431160023 | An Bạch
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1431160015 | Nguyễn Văn
                                                                    Giáp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1531160039 | Nguyễn Thanh
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1431160042 | Bùi Bá
                                                                    Hậu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1531160029 | Trần Hữu
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431160011 | Âu Ngọc
                                                                    Thái | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431160034 | Nguyễn Trọng
                                                                    Thái | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1431160033 | Đinh Doãn
                                                                    Thông | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1431160028 | Ngô Xuân
                                                                    Thuỷ | 1 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431160020 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Tú | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431160013 | Nguyễn Đình
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |