Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: An Bạch Dương
Mã sinh viên: 1431160023
Lớp: CĐ Tin ƯDTT_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 16/03/2013
2 Toán rời rạc 5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2013
5 Nhập môn tin học (CTTT) 9 9 A 9 (A) 19/03/2013
6 Kỹ thuật lập trình (CTTT) 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
8 Toán cao cấp 2 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 30/09/2013 05/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu (CTTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
11 Lập trình hướng đối tượng (CTTT) 7 7.4 B 7.4 (B) 30/09/2013
12 Thực tập Tin căn bản 8.9 8.6 A 8.6 (A) 06/11/2013
13 Lập trình Web 7 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2013
14 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
15 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/10/2013
16 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.1 B 8.1 (B) 06/11/2013
17 Toán cao cấp 2 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 16/02/2015
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT) 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
19 Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT) 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
20 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2014 28/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2014
23 Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/09/2014
24 Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2014
26 Đồ án 1 (CTTT) 7.5 9 A 9 (A) 17/09/2014
27 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2014
28 Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2014
29 Phát triển ứng dụng web với ASP.NET (CTTT) 8 ** 8 ** B ** 8 (B) 27/01/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2015
31 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2015
33 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điện toán đám mây 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2015
35 Đồ án 2 (CTTT) 8.5 A 8.5 (A)
36 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) 8 B 8 (B)
37 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 17/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML (CTTT) 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2014
39 Lập trình Java nâng cao (CTTT) 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2014
40 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 17/03/2014
41 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán rời rạc ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2 I (I)
44 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2014
45 Phát triển ứng dụng với công nghệ Enterprise JavaBean (CTTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo